Có 2 kết quả:

取得勝利 qǔ dé shèng lì ㄑㄩˇ ㄉㄜˊ ㄕㄥˋ ㄌㄧˋ取得胜利 qǔ dé shèng lì ㄑㄩˇ ㄉㄜˊ ㄕㄥˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to prevail
(2) to achieve victory
(3) to be victorious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to prevail
(2) to achieve victory
(3) to be victorious

Bình luận 0